🔍 Search: NƠI ẤY
🌟 NƠI ẤY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
그리로
Phó từ
-
1
(강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
1 NƠI ẤY, CHỖ ẤY: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc về phía đó.
-
1
(강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
🌟 NƠI ẤY @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
웅거하다
(雄據 하다)
Động từ
-
1.
어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다.
1. CHIẾM ĐÓNG, CHIẾM CỨ, HÙNG CỨ: Chiếm giữ, bảo vệ một cách vững chắc nơi nào đó, đồng thời sinh sống tại nơi ấy.
-
1.
어떤 곳을 차지하고 굳세게 지키면서 생활하다.